Golem Giá

Golem Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá Golem hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.5400
$0.5400
HK$4.2278
0.5036
binance

Binance

$0.5398
$0.5398
HK$4.2262
0.5034
okx

OKX

$0.5395
$0.5395
HK$4.2239
0.5031
bybit

Bybit

$0.5397
$0.5397
HK$4.2255
0.5033
digifinex

DigiFinex

$0.5404
$0.5404
HK$4.2309
0.5040
bitrue

Bitrue

$0.5404
$0.5404
HK$4.2309
0.5040
bingx

BingX

$0.5401
$0.5401
HK$4.2286
0.5037
bitget

Bitget

$0.5404
$0.5404
HK$4.2309
0.5040
deepcoin

Deepcoin

$0.5402
$0.5402
HK$4.2294
0.5038
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.5402
$0.5402
HK$4.2294
0.5038
bitmart

BitMart

$0.5402
$0.5402
HK$4.2294
0.5038
cointiger

CoinTiger

$0.5401
$0.5401
HK$4.2286
0.5037
whitebit

WhiteBIT

$0.5400
$0.5400
HK$4.2278
0.5036
lbank

LBank

$0.5397
$0.5397
HK$4.2255
0.5033
btse

BTSE

$0.5397
$0.5397
HK$4.2255
0.5033
gate-io

Gate.io

$0.5399
$0.5399
HK$4.2270
0.5035
htx

HTX

$0.5403
$0.5403
HK$4.2302
0.5039
xt

XT.COM

$0.5404
$0.5404
HK$4.2309
0.5040
upbit

Upbit

$0.5400
$0.5400
HK$4.2278
0.5036
kucoin

KuCoin

$0.5396
$0.5396
HK$4.2247
0.5032
mexc

MEXC

$0.5398
$0.5398
HK$4.2262
0.5034
indoex

IndoEx

$0.5402
$0.5402
HK$4.2294
0.5038
phemex

Phemex

$0.5400
$0.5400
HK$4.2278
0.5036
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.5403
$0.5403
HK$4.2302
0.5039
bitforex

BitForex

$0.5397
$0.5397
HK$4.2255
0.5033
latoken

LATOKEN

$0.5396
$0.5396
HK$4.2247
0.5032
bibox

Bibox

$0.5400
$0.5400
HK$4.2278
0.5036
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.5399
$0.5399
HK$4.2270
0.5035
bithumb

Bithumb

$0.5397
$0.5397
HK$4.2255
0.5033
poloniex

Poloniex

$0.5404
$0.5404
HK$4.2309
0.5040
kraken

Kraken

$0.5401
$0.5401
HK$4.2286
0.5037
p2b

P2B

$0.5395
$0.5395
HK$4.2239
0.5031
dydx

dYdX

$0.5400
$0.5400
HK$4.2278
0.5036
citex

CITEX

$0.5399
$0.5399
HK$4.2270
0.5035
bitmex

BitMEX

$0.5399
$0.5399
HK$4.2270
0.5035
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.5395
$0.5395
HK$4.2239
0.5031
stormgain

StormGain

$0.5396
$0.5396
HK$4.2247
0.5032
coinsbit

Coinsbit

$0.5402
$0.5402
HK$4.2294
0.5038
tidex

Tidex

$0.5398
$0.5398
HK$4.2262
0.5034
bitfinex

Bitfinex

$0.5399
$0.5399
HK$4.2270
0.5035
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.5399
$0.5399
HK$4.2270
0.5035

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-17 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của Golem sang USD là 1 Golem tương đương với $0.0001 và mỗi USD có giá trị là 0.5395 Golem. Vốn hóa thị trường là $531.95m. Trong tuần qua, Golem đã giảm -5.20%, đạt mức cao nhất là $0.5754 và mức thấp là $0.5076. Trong tháng qua, Golem đã giảm 43.34%, đạt mức cao nhất là $0.6217 và mức thấp là $0.3764. Trong năm qua, Golem đã giảm 152.43%, với mức cao nhất là $0.7453 và thấp nhất là $0.1592. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion Golem đã được giao dịch trên 164 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.